Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダクタンス インダクタンス
điện cảm
自己インダクタンス じこインダクタンス
sự tự cảm, độ tự cảm
漏れ もれ
rò chảy.
漏れ損 もれぞん
rủi ro rò chảy.
油漏れ あぶらもれ
dầu bị rò rỉ
水漏れ みずもれ
sự rỉ nước
ガス漏れ ガスもれ
rò rỉ gas
音漏れ おともれ
rò rỉ âm thanh (ra khỏi tai nghe,...), lọt âm