Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磁束 じそく
từ thông
磁束計 じそくけい
máy đo thông lượng
磁気漏れ係数 じきもれけいすう
hệ số tán sắc (kẽ hở coef.) từ tính
磁束密度 じそくみつど
độ cảm ứng từ
漏れ もれ
rò chảy.
ガス漏れ ガスもれ
rò rỉ gas
漏れる もれる
lộ; rò rỉ; chảy ri rỉ; rỉ ra
漏れ損 もれぞん
rủi ro rò chảy.