磁束計
じそくけい「TỪ THÚC KẾ」
☆ Danh từ
Máy đo thông lượng

磁束計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁束計
磁束 じそく
từ thông
磁束密度 じそくみつど
độ cảm ứng từ
磁力計 じりょくけい
cái đo từ, từ kế
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn