Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 演じ屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
演じる えんじる
trình diễn; đóng vai
劇を演じる げきをえんじる
để thực hiện một trò chơi
役割を演じる やくわりをえんじる
thực hiện một vai trò
ももんじ屋 ももんじや
Cửa hàng bán thịt (như thịt lợn rừng, thịt hưu...)
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
口演 こうえん
sự nói chuyện trước đông người