ももんじ屋
ももんじや
☆ Danh từ
Cửa hàng bán thịt (như thịt lợn rừng, thịt hưu...)

ももんじ屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ももんじ屋
ももんじい屋 ももんじいや
nhà cung cấp thịt thời Edo (ví dụ: hươu, lợn rừng); người bán thịt
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
học trò, học sinh, trẻ em được giám hộ, con ngươi, đồng tử
なんでも屋 なんでもや
Người toàn diện
văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu
lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu, đánh vần ngược, hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai, xuyên tạc ý nghĩa, giải thích rõ ràng, đợt, phiên, thời gian ngắn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thời gian nghỉ ngắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thay phiên, nghỉ một lát