演る
やる「DIỄN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Biểu diễn, chơi, hành động

Bảng chia động từ của 演る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 演る/やるる |
Quá khứ (た) | 演った |
Phủ định (未然) | 演らない |
Lịch sự (丁寧) | 演ります |
te (て) | 演って |
Khả năng (可能) | 演れる |
Thụ động (受身) | 演られる |
Sai khiến (使役) | 演らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 演られる |
Điều kiện (条件) | 演れば |
Mệnh lệnh (命令) | 演れ |
Ý chí (意向) | 演ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 演るな |