出演する
しゅつえんする「XUẤT DIỄN」
Đóng.

出演する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出演する
再出演する さいしゅつえんする
xuất đầu lộ diện.
演出する えんしゅつ えんしゅつする
đạo diễn.
出演 しゅつえん
sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; có mặt
演出 えんしゅつ
bản tuồng
ゲスト出演 ゲストしゅつえん
making a guest appearance, guest starring
出演者 しゅつえんしゃ
người biểu diễn; người dẫn chương trình; diễn viên
演出家 えんしゅつか
thầy tuồng.
生出演 なましゅつえん
xuất hiện trực tiếp