Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 演劇改良運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
演劇活動 えんげきかつどう
hoạt động diễn kịch
演劇 えんげき
diễn kịch
改良 かいりょう
sự cải thiện; sự cải tiến
演劇界 えんげきかい
giới kịch; giới diễn xuất
軽演劇 けいえんげき
hài kịch