演戯
えんぎ「DIỄN HÍ」
☆ Danh từ
Kịch; vở kịch; sự diễn kịch; sự biểu diễn (kịch, thể dục...)

Từ đồng nghĩa của 演戯
noun
演戯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演戯
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
前戯 ぜんぎ
sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp.
bài thơ hài hước năm câu
後戯 こうぎ
các hành động sau khi quan hệ tình dục
戯笑 ぎしょう
tiếng cười tếu; nụ cười hài hước
児戯 じぎ
trò trẻ con
戯書 ぎしょ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
戯事 ざれごと
đùa giỡn thích thể thao