好演
こうえん「HẢO DIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thực hiện tốt

Bảng chia động từ của 好演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 好演する/こうえんする |
Quá khứ (た) | 好演した |
Phủ định (未然) | 好演しない |
Lịch sự (丁寧) | 好演します |
te (て) | 好演して |
Khả năng (可能) | 好演できる |
Thụ động (受身) | 好演される |
Sai khiến (使役) | 好演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 好演すられる |
Điều kiện (条件) | 好演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 好演しろ |
Ý chí (意向) | 好演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 好演するな |
好演 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好演
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好 こう
good
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
演る やる
biểu diễn, chơi, hành động
演曲 えんきょく
tiết mục biểu diễn
演壇 えんだん
bục