Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演算制御装置
えんざんせいぎょそうち
khối số học và điều khiển
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
演算装置 えんざんそうち
đơn vị logic số học
算術演算装置 さんじゅつえんざんそうち
bộ số học-logic
制御装置 せいぎょそうち
thiết bị điều khiển; đơn vị điều khiển
装置制御 そうちせいぎょ
điều khiển thiết bị
演算論理装置 えんざんろんりそうち
bộ số học và logic
論理演算装置 ろんりえんざんそうち
đơn vị lôgic
プロセス制御装置 プロセスせいぎょそうち
thiết bị điều khiển tiến trình
Đăng nhập để xem giải thích