Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
舌 した
lưỡi.
舌痛 ぜっつー
(chứng) đau lưỡi
舌虫 したむし シタムシ
armillifer (là một chi giun lưỡi trong phân lớp Pentastomida)
弁舌 べんぜつ
sự khéo biện luận; khả năng nói; khả năng diễn đạt ngôn ngữ
舌革 したがわ
lưỡi
悪舌 あくぜつ あくした
kẻ xấu miệng; kẻ ngồi lê mách lẻo.
舌偏 したへん
bộ Thiệt trong Hán tự