演芸 えんげい
nghệ thuật diễn xuất
演芸人 えんげいじん
nghệ sĩ giải trí
演芸館 えんげいかん
hội trường ca nhạc, hội trường giải trí
演芸場 えんげいじょう
sân khấu kịch
演説会 えんぜつかい
buổi diễn thuyết
講演会 こうえんかい
buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết
独演会 どくえんかい
buổi độc diễn; sự nói thao thao bất tuyệt