Kết quả tra cứu 演奏会
Các từ liên quan tới 演奏会
演奏会
えんそうかい
「DIỄN TẤU HỘI」
☆ Danh từ
◆ Buổi hòa nhạc
演奏会は明日の午後5時です。
Buổi hòa nhạc được tổ chức vào 5 giờ chiều ngày mai.
◆ Hòa nhạc.
演奏会
には
沢山
の
聴衆
がいた。
Có một lượng lớn khán giả tại buổi hòa nhạc.
演奏会
の
切符
は
当事務所
で
販売
しています。
Vé buổi hòa nhạc đang được bán tại văn phòng này.
演奏会
がとても
不安
だ。
Tôi đang ở trong một hòa sắc về buổi hòa nhạc.

Đăng nhập để xem giải thích