Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
漠漠 ばくばく
rộng lớn; mập mờ; mờ
空空漠漠 くうくうばくばく
rộng lớn; bao la; mù mờ
沙漠, 砂漠 さばく
sa mạc
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
荒漠 こうばく
bị tàn phá, tan hoang, đổ nát
空漠 くうばく
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la