Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漠々
ばくばく
mơ hồ
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
漠漠 ばくばく
rộng lớn; mập mờ; mờ
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
沙漠, 砂漠 さばく
sa mạc
空空漠漠 くうくうばくばく
rộng lớn; bao la; mù mờ
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
「MẠC」
Đăng nhập để xem giải thích