Kết quả tra cứu 空漠
Các từ liên quan tới 空漠
空漠
くうばく
「KHÔNG MẠC」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と, danh từ, tính từ đuôi な
◆ Rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la

Đăng nhập để xem giải thích
くうばく
「KHÔNG MẠC」
Đăng nhập để xem giải thích