空漠
くうばく「KHÔNG MẠC」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と, danh từ, tính từ đuôi な
Rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la

空漠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空漠
空空漠漠 くうくうばくばく
rộng lớn; bao la; mù mờ
空漠たる考え くうばくたるかんがえ
nhàn rỗi nghĩ; những ý tưởng mập mờ (lỏng)
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
漠漠 ばくばく
rộng lớn; mập mờ; mờ
沙漠, 砂漠 さばく
sa mạc
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
荒漠 こうばく
bị tàn phá, tan hoang, đổ nát