Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国王印 こくおういん こくおうのいん
con dấu của hoàng gia
倭王 わおう
king of Yamato
国漢 こっかん くにかん
văn học tiếng trung hoa và tiếng nhật
漢王朝
triều đại Hán; triều nhà Hán
売国奴 ばいこくど
kẻ bán nước.
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
倭 やまと
nhật bản cổ xưa