売国奴
ばいこくど「MẠI QUỐC NÔ」
☆ Danh từ
Kẻ bán nước.

Từ đồng nghĩa của 売国奴
noun
売国奴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売国奴
売国 ばいこく
bán nước
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国を売る くにをうる
bán nước, phản bội nước
漢倭奴国王印 かんのわのなのこくおういん かんのわのなのこくおうのいん
ấn vàng của Vua Na (là một ấn vàng rắn được phát hiện vào năm 1784 trên đảo Shikanoshima thuộc tỉnh Fukuoka, Nhật Bản)
米国小売売上高 べーこくこうりうりあげだか
doanh số bán lẻ tại mỹ