Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漢口大空襲
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
東京大空襲 とうきょうだいくうしゅう
cuộc không kích lớn ở Tokyo (diễn ra vào ngày 10 tháng 3 năm 1945)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大食漢 たいしょくかん
ăn nhiều; háu ăn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
空襲警報 くうしゅうけいほう
cảnh báo không kích
大口 おおぐち おおくち
số lượng lớn; miệng lớn; nói lớn; nói ba hoa