Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漢字教育
教育漢字 きょういくかんじ
các chữ Hán được dạy ở bậc tiểu học
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
識字教育 しきじきょういく
giáo dục dạy chữ
漢字 かんじ
chữ Hán
教育 きょういく
giáo dục
漢字ROM かんじロム
bộ nhớ chỉ đọc hán tự
漢字URL かんじURL
định vị tài nguyên thống nhất