漢字習熟度検定
かんじしゅうじゅくどけんてい
☆ Danh từ
Kiểm tra trình độ chữ Hán

漢字習熟度検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漢字習熟度検定
漢字検定 かんじけんてい
kiểm tra chữ Hán
漢熟検 かんじゅくけん
kiểm tra trình độ chữ Hán
習熟度 しゅうじゅくど
độ thành thạo
学習漢字 がくしゅうかんじ
primary school kanji, list of 1,006 kanji studied in primary school
習熟 しゅうじゅく
sự thành thạo, sự thành thục, sự tinh thông, sự lão luyện
漢検 かんけん
kiểm tra Hán tự
漢字 かんじ
chữ Hán
熟字 じゅくじ
kanji compound