漢学
かんがく「HÁN HỌC」
☆ Danh từ
Hán học.

漢学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漢学
漢学者 かんがくしゃ
nhà Hán học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
漢文学 かんぶんがく
văn học Trung Quốc; Hán văn
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
皇漢医学 こうかんいがく
y học cổ truyền Trung Quốc