漢音
かんおん「HÁN ÂM」
☆ Danh từ
Âm Hán (của Hán tự)

漢音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漢音
漢字音 かんじおん
âm chữ Hán
漢越音 かんえつおん
đọc tiếng việt nam ((của) những đặc tính tiếng trung hoa), âm hán việt
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
漢 かん おとこ
man among men, man's man