漫ろ
そぞろ すずろ すぞろ「MẠN」
☆ Tính từ đuôi な
Restless, on edge (and unable to concentrate), distracted
☆ Trạng từ
(of an emotional or psychological state) for some reason
漫ろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漫ろ
漫ろに そぞろに
mặc dù chính mình; bằng cách nào đó; không có hiểu biết tại sao; mập mờ
漫ろ言 そぞろごと
rambling talk, vague remarks
気が漫ろ きがそぞろ
bồn chồn, lo lắng
漫ろ歩き そぞろあるき
sự đi dạo, sự đi tản bộ
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
漫研 まんけん
Câu lạc bộ nghiên cứu truyện tranh Nhật
漫符 まんぷ
dấu hiệu, biểu tượng và ký tự được sử dụng trong manga để đại diện hành động, cảm xúc, v.v.