漫ろ歩き
そぞろあるき「MẠN BỘ」
Sự đi dạo, sự đi tản bộ

漫ろ歩き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漫ろ歩き
漫歩 まんぽ
đi dạo chơi; đi thơ thẩn; đi dạo
漫ろ そぞろ すずろ すぞろ
restless, on edge (and unable to concentrate), distracted
漫ろに そぞろに
mặc dù chính mình; bằng cách nào đó; không có hiểu biết tại sao; mập mờ
漫ろ言 そぞろごと
rambling talk, vague remarks
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
そぞろ歩き そぞろあるき
đi chậm và thư giãn
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
気が漫ろ きがそぞろ
bồn chồn, lo lắng