Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漫喫 まんきつ
manga cafe, coffee shop with a manga library (usu. has Internet facilities and charges by the hour)
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
深夜喫茶 しんやきっさ
quán nước mở muộn ban đêm
漫研 まんけん
Câu lạc bộ nghiên cứu truyện tranh Nhật
漫符 まんぷ
dấu hiệu, biểu tượng và ký tự được sử dụng trong manga để đại diện hành động, cảm xúc, v.v.
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
海漫 かいまん
biển lớn