Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゃべくり漫才
しゃべくりまんざい
manzai based on comic dialogue (as opposed to a skit)
漫才 まんざい
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
漫才師 まんざいし
(một (của)) một trình diễn đôi hài hước
しゃべり
việc nói chuyện; việc tán gẫu; chuyện phiếm.
しゃりべつ
xi, rô, nước ngọt
喋くり しゃべくり
độc diễn
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
掛け合い漫才 かけあいまんざい
sự đối thoại hài hước dồn dập
間断なくべらべらしゃべる かんだんなくべらべらしゃべる
luôn miệng
Đăng nhập để xem giải thích