Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漫才JAPAN
漫才 まんざい
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
漫才師 まんざいし
(một (của)) một trình diễn đôi hài hước
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
掛け合い漫才 かけあいまんざい
sự đối thoại hài hước dồn dập
しゃべくり漫才 しゃべくりまんざい
manzai based on comic dialogue (as opposed to a skit)
e-Japan戦略 e-Japanせんりゃく
chiến lược nhật bản điện tử
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài