漫談
まんだん「MẠN ĐÀM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tán gẫu; cuộc chuyện trò huyên thuyên; sự mạn đàm.

Bảng chia động từ của 漫談
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漫談する/まんだんする |
Quá khứ (た) | 漫談した |
Phủ định (未然) | 漫談しない |
Lịch sự (丁寧) | 漫談します |
te (て) | 漫談して |
Khả năng (可能) | 漫談できる |
Thụ động (受身) | 漫談される |
Sai khiến (使役) | 漫談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漫談すられる |
Điều kiện (条件) | 漫談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漫談しろ |
Ý chí (意向) | 漫談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漫談するな |
漫談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漫談
漫談家 まんだんか
storyteller hài hước
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
漫研 まんけん
Câu lạc bộ nghiên cứu truyện tranh Nhật
漫符 まんぷ
dấu hiệu, biểu tượng và ký tự được sử dụng trong manga để đại diện hành động, cảm xúc, v.v.
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
海漫 かいまん
biển lớn