漫談家
まんだんか「MẠN ĐÀM GIA」
☆ Danh từ
Storyteller hài hước

漫談家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漫談家
漫談 まんだん
sự tán gẫu; cuộc chuyện trò huyên thuyên; sự mạn đàm.
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
漫研 まんけん
Câu lạc bộ nghiên cứu truyện tranh Nhật