漫遊客
まんゆうきゃく「MẠN DU KHÁCH」
☆ Danh từ
Người đi tham quan
Nhà du lịch, khách du lịch

漫遊客 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漫遊客
漫遊 まんゆう
sự du ngoạn; chuyến du ngoạn
遊客 ゆうかく
người đi tham quan
遊覧客 ゆうらんきゃく
du khách
諸国漫遊 しょこくまんゆう
tour vòng quanh đất nước
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
漫研 まんけん
Câu lạc bộ nghiên cứu truyện tranh Nhật
冗漫 じょうまん
nhàm chán