Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漬物 つけもの
dưa
ステーキ屋 ステーキや
quán bán thịt nướng, nhà hàng chuyên bán món bít-tết
ステーキ皿 ステーキさら
đĩa thịt bò nướng
ステーキ
món thịt bò rán kiểu châu Âu; món bò bit-tết.
漬物石 つけものいし
hòn đá chèn để muối dưa; đá nén cà.
漬け物 つけもの
dưa muối; cà muối.
漬物屋 つけものや
cửa hàng dưa chua
漬物樽 つけものたる
hộp, bình đựng dưa muối