Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漬物 つけもの
dưa
漬物石 つけものいし
hòn đá chèn để muối dưa; đá nén cà.
漬け物 つけもの
dưa muối; cà muối.
漬物屋 つけものや
cửa hàng dưa chua
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện