Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漬物 つけもの
dưa
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
漬け物 つけもの
dưa muối; cà muối.
漬物屋 つけものや
cửa hàng dưa chua
漬物樽 つけものたる
hộp, bình đựng dưa muối
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.