Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漲る みなぎる
đầy tràn, chan chứa
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
富嶽 ふがく
(thay thế bổ nhiệm) mt. fuji
山嶽 さんごく
những núi
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước