漸近
ぜんきん「TIỆM CẬN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tiến gần đến; dần tiệm cận; dần dần tiến đến
この
関数
の
グラフ
は、
特定
の
値
に
漸近
していく。
Đồ thị của hàm số này sẽ tiến gần đến một giá trị nhất định.
