Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漸近 ぜんきん
tiến gần đến; dần tiệm cận; dần dần tiến đến
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
漸漸 ぜんぜん
dần dần
漸近的自由 ぜんきんてきじゆう
tự do tiệm cận
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
漸 ぜん
tiến triển dần dần