Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
漿液 しょうえき
ép; đào bới; trích máu huyết thanh
漿膜炎 しょーまくえん
viêm thanh mạc
漿液腫 しょーえきしゅ
seroma (một loại chất lỏng tích tụ dưới bề mặt da)