Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漿液腺
漿液 しょうえき
ép; đào bới; trích máu huyết thanh
漿液腫 しょーえきしゅ
seroma (một loại chất lỏng tích tụ dưới bề mặt da)
粘液腺 ねんえきせん
tuyến nhầy
唾液腺 だえきせん
tuyến nước bọt
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
唾液腺炎 だえきせんえん
Viêm tuyến nước bọt
唾液腺マッサージ だえきせんマッサージ
xoa bóp tuyến nước bọt
唾液腺疾患 だえきせんしっかん
bệnh lý tuyến nước bọt