Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漿液 しょうえき
ép; đào bới; trích máu huyết thanh
漿液腫 しょーえきしゅ
seroma (một loại chất lỏng tích tụ dưới bề mặt da)
粘液腺 ねんえきせん
tuyến nhầy
唾液腺 だえきせん
tuyến nước bọt
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
唾液腺炎 だえきせんえん
Viêm tuyến nước bọt
唾液腺マッサージ だえきせんマッサージ
xoa bóp tuyến nước bọt
唾液腺腫瘍 だえきせんしゅよう
u tuyến nước bọt