潅水
かんすい「THỦY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc tưới nước

Bảng chia động từ của 潅水
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潅水する/かんすいする |
Quá khứ (た) | 潅水した |
Phủ định (未然) | 潅水しない |
Lịch sự (丁寧) | 潅水します |
te (て) | 潅水して |
Khả năng (可能) | 潅水できる |
Thụ động (受身) | 潅水される |
Sai khiến (使役) | 潅水させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潅水すられる |
Điều kiện (条件) | 潅水すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 潅水しろ |
Ý chí (意向) | 潅水しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 潅水するな |
潅水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潅水
潅漑用水 かんがいようすい
hệ thống dẫn nước tưới tiêu / thủy lợi: mương, máng...
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
潅漑 かんがい
sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới
潅腸 かんちょう
tẩy ruột
潅木 かんぼく
cây bụi; bụi rậm
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)