Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潅漑 かんがい
sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới
潅水 かんすい
việc tưới nước
灌漑用水 かんがいようすい
nước dùng tưới tiêu
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
潅腸 かんちょう
tẩy ruột
潅木 かんぼく
cây bụi; bụi rậm
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ