潔しとせず
いさぎよしとせず
☆ Cụm từ
Không làm trái lương tâm

潔しとせず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潔しとせず
潔し いさぎよし
tự hào, coi thường
潔しとしない いさぎよしとしない
tìm thấy nó chống lại lương tâm (của) ai đó(để làm)(thì) tự hào quá(để làm)
物ともせず ものともせず
trong mặt (của); trong sự thách thức (của)
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
潔く いさぎよく
như một người đàn ông
潔癖 けっぺき
sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao
廉潔 れんけつ
trung thực; liêm khiết; sự chính trực
純潔 じゅんけつ
thuần khiết