Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
展 てん
triển lãm
アート展 アートてん
triển lãm nghệ thuật
官展 かんてん
cuộc triển lãm do chính phủ tài trợ
展性 てんせい
Sự dễ uốn; tính dễ dát mỏng
展墓 てんぼ
sự tảo mộ; sự viếng mộ.
卒展 そつてん
Buổi lễ tốt nghiệp
絵展 えてん