Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潜水服
せんすいふく
quần áo lặn.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
潜水 せんすい
việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水兵服 すいへいふく
trang phục lính thủy; trang phục thuỷ thủ
潜水夫 せんすいふ
người lặn; người nhảy lao đầu xuống.
潜水艇 せんすいてい
tàu ngầm
潜水病 せんすいびょう
(y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
「TIỀM THỦY PHỤC」
Đăng nhập để xem giải thích