Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 潜水泳法
泳法 えいほう
cách bơi; phương pháp bơi
水泳 すいえい
lội
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
潜水 せんすい
việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
水泳者 すいえいしゃ
người bơi
水泳着 すいえいぎ
quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ
水泳パンツ すいえいパンツ すいえいぱんつ
quần bơi.