Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 潜水空母
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
潜水 せんすい
việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy
水水母 みずくらげ
sứa trăng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
水母 くらげ
con sứa
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.