Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 潜水艦轟沈す
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
轟沈 ごうちん
(tàu) sự chìm ngay tức khắc (do trúng đạn pháo...), sự làm chìm (tàu) ngay tức khắc
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.
沈潜 ちんせん
chìm dưới đáy nước
不沈艦 ふちんかん
chiến hạm không thể đắm
原子力潜水艦 げんしりょくせんすいかん
tàu ngầm hạt nhân