潤み うるみ
mờ đục đi (sương mờ); sự ẩm ướt; tính mờ mờ
潤す うるおす
làm ẩm ướt; làm mát
見すます みすます
để quan sát cẩn thận, để đảm bảo
見澄ます みすます
để quan sát cẩn thận; để làm chắc chắn
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
耳を澄ます みみをすます
lắng nghe cẩn thận, kỹ càng
富ます とます とみます
làm giàu có; để làm giàu