潤す
うるおす「NHUẬN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm ẩm ướt; làm mát
冷
たい
飲
み
物
でのどの
渇
きを
潤
す
Uống đồ lạnh vào làm giảm cơn khát .

Từ đồng nghĩa của 潤す
verb
Bảng chia động từ của 潤す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潤す/うるおすす |
Quá khứ (た) | 潤した |
Phủ định (未然) | 潤さない |
Lịch sự (丁寧) | 潤します |
te (て) | 潤して |
Khả năng (可能) | 潤せる |
Thụ động (受身) | 潤される |
Sai khiến (使役) | 潤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潤す |
Điều kiện (条件) | 潤せば |
Mệnh lệnh (命令) | 潤せ |
Ý chí (意向) | 潤そう |
Cấm chỉ(禁止) | 潤すな |
潤す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潤す
喉を潤す のどをうるおす
Giải khát.
潤かす ふやかす
ngâm, làm ẩm
適潤 てきじゅん
đủ ẩm (ví dụ: đối với cây trồng)
潤飾 じゅんしょく
sự hoa mỹ; sự khoa trương.
潤み うるみ
mờ đục đi (sương mờ); sự ẩm ướt; tính mờ mờ
豊潤 ほうじゅん
thịnh vượng và giàu; xa hoa; dư thừa
浸潤 しんじゅん
sự thấm qua; sự thẩm thấu; thấm qua; thẩm thấu.
膨潤 ぼうじゅん
sưng, sưng lên