Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潤目 うるめ ウルメ じゅんめ
cá trích tròn
マス目 マス目
chỗ trống
鰯 いわし
cá mòi
鱶潤目 ふかうるめ
vi cá mập
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
潤んだ目 うるんだめ
làm mờ đi đôi mắt; nhìn ẩm ướt với những nước mắt
鰯鯨 いわしくじら イワシクジラ
cá voi Sei
鰯滓 いわしかす
bánh cá (bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém)